DJI tiếp tục dẫn đầu thị trường drone với dòng Mavic, nổi bật bởi sự kết hợp giữa tính di động, hiệu năng mạnh mẽ và chất lượng hình ảnh vượt trội. DJI Mavic 3 Pro, ra mắt tháng 4/2023, đã định nghĩa lại chuẩn mực drone tiêu dùng với hệ thống ba camera Hasselblad. DJI Mavic 4 Pro, ra mắt tháng 5/2025, nâng tầm với camera 100MP, gimbal Infinity 360° và thời gian bay lên đến 51 phút. Bài viết này so sánh chi tiết hai drone theo các khía cạnh thiết kế, camera, tính năng thông minh, an toàn, hiệu năng bay, trải nghiệm sử dụng, giá bán và phân khúc người dùng, giúp bạn chọn được drone phù hợp nhất với nhu cầu quay phim, chụp ảnh hoặc sáng tạo nội dung.
Tổng quan về hai drone
DJI Mavic 3 Pro
Ra mắt vào tháng 4/2023, DJI Mavic 3 Pro là drone đầu tiên của DJI có hệ thống ba camera: camera chính Hasselblad 4/3 CMOS 20MP, camera tele trung 70mm (48MP) và tele xa 166mm (12MP). Với thời gian bay tối đa 43 phút, phạm vi truyền tín hiệu 15km (FCC) và tính năng thông minh như ActiveTrack 5.0, nó là lựa chọn lý tưởng cho các nhà làm phim và nhiếp ảnh gia.
DJI Mavic 4 Pro
Ra mắt ngày 13/5/2025, DJI Mavic 4 Pro mang đến nhiều cải tiến đáng kể: camera chính 100MP, camera tele xa 50MP, gimbal Infinity 360° cho góc quay linh hoạt, thời gian bay tối đa 51 phút và phạm vi truyền tín hiệu 30km (FCC).
So sánh chi tiết từng khía cạnh
1. Thiết kế và trọng lượng
Tính năng | DJI Mavic 3 Pro | DJI Mavic 4 Pro |
---|---|---|
Trọng lượng cất cánh | 958g | 1063g |
Kích thước (gấp gọn) | 231.1 × 98 × 95.4 mm | 257.6 × 124.8 × 103.4 mm (không cánh) |
Kích thước (mở ra) | 347.5 × 290.8 × 107.7 mm | 328.7 × 390.5 × 135.2 mm |
Chất liệu | Nhựa ABS cao cấp, hợp kim nhôm | Nhựa ABS cao cấp, hợp kim nhôm |
Thiết kế gập gọn | Có, cánh gập, gimbal 3 trục | Có, cánh gập, gimbal Infinity 360° |
Dưới 250g | Không | Không |
- Kích thước và thiết kế gập gọn: Cả hai drone đều có thiết kế gập gọn đặc trưng của dòng Mavic, giúp dễ dàng mang theo trong túi xách hoặc balo. Mavic 4 Pro lớn hơn một chút (khi gấp và mở ra), chủ yếu do tích hợp gimbal Infinity 360° dạng hình cầu phía trước, mang lại khí động học tốt hơn và khả năng quay góc nghiêng lên đến 70°. Cả hai đều có cánh gập tiện lợi và chân đế nhỏ gọn, phù hợp cho các chuyến đi du lịch hoặc làm việc ngoài hiện trường.
- Chất liệu: Cả Mavic 3 Pro và Mavic 4 Pro sử dụng nhựa ABS cao cấp cho thân máy và hợp kim nhôm cho các bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền mà vẫn giữ trọng lượng tương đối nhẹ. Lớp sơn hoàn thiện chống trầy xước và khả năng chống bám bụi giúp cả hai drone duy trì vẻ ngoài chuyên nghiệp sau thời gian dài sử dụng.
- Trọng lượng và luật bay: Với trọng lượng 958g (Mavic 3 Pro) và 1063g (Mavic 4 Pro), cả hai đều vượt ngưỡng 250g, yêu cầu đăng ký với cơ quan quản lý hàng không ở nhiều quốc gia, như Cục Hàng không Liên bang Mỹ (FAA) hoặc Cục Hàng không Việt Nam. Điều này có thể ảnh hưởng đến người dùng muốn drone nhẹ hơn để tránh các quy định phức tạp.
Ưu điểm: Mavic 3 Pro nhẹ hơn, dễ mang theo hơn một chút. Mavic 4 Pro có gimbal Infinity độc đáo, tăng tính linh hoạt khi quay.
Nhược điểm: Cả hai đều không phù hợp với người dùng cần drone dưới 250g để tránh đăng ký.
2. Camera và chất lượng hình ảnh
Tính năng | DJI Mavic 3 Pro | DJI Mavic 4 Pro |
---|---|---|
Camera chính | 4/3 CMOS, 20MP, 24mm, f/2.8-f/11 | 4/3 CMOS, 100MP, 28mm, f/2.0-f/11 |
Camera tele trung | 1/1.3″ CMOS, 48MP, 70mm, f/2.8 | 1/1.3″ CMOS, 48MP, 70mm, f/2.8 |
Camera tele xa | 1/2″ CMOS, 12MP, 166mm, f/3.4 | 1/1.5″ CMOS, 50MP, 168mm, f/2.8 |
Ảnh tĩnh | 20MP (chính), 48MP (trung), 12MP (xa), JPEG/DNG (RAW), HDR, Night Mode | 100MP (chính), 48MP (trung), 50MP (xa), JPEG/DNG (RAW), HDR, Night Mode |
Video | 5.1K@50fps, 4K@120fps, D-Log, HLG, 10-bit, H.264/H.265 | 6K@60fps, 4K@120fps, D-Log, HLG, 10-bit, H.264/H.265 |
Zoom số | Chính: 1-3x, Trung: 3-7x, Xa: 7-28x | Chính: 1-2.5x, Trung: 2.5-6x, Xa: 6-24x |
- Loại cảm biến:
- Camera chính: Cả hai sử dụng cảm biến 4/3 CMOS, kích thước lớn nhất trong dòng drone tiêu dùng của DJI, cho khả năng thu sáng vượt trội. Mavic 4 Pro có độ phân giải 100MP (so với 20MP), mang lại chi tiết sắc nét hơn, lý tưởng cho in ấn lớn hoặc cắt cúp ảnh.
- Camera tele trung: Cả hai dùng cảm biến 1/1.3″ CMOS, 48MP, hiệu suất tương đương trong điều kiện ánh sáng tốt.
- Camera tele xa: Mavic 4 Pro nâng cấp lên cảm biến 1/1.5″ CMOS (so với 1/2″), độ phân giải 50MP (so với 12MP) và khẩu độ f/2.8 (so với f/3.4), cải thiện chất lượng hình ảnh trong ánh sáng yếu.
- Ảnh tĩnh:
- Cả hai hỗ trợ định dạng JPEG và DNG (RAW), cho phép chỉnh sửa hậu kỳ chuyên sâu. Mavic 4 Pro vượt trội với độ phân giải 100MP (camera chính) và 50MP (tele xa), lý tưởng cho các dự án nhiếp ảnh chuyên nghiệp.
- Cả hai có chế độ HDR để tăng dải động và Night Mode để chụp ảnh ban đêm với độ nhiễu thấp. Mavic 4 Pro có lợi thế nhờ cảm biến lớn hơn và thuật toán xử lý hình ảnh cải tiến.
- Video:
- Mavic 4 Pro hỗ trợ quay 6K@60fps, vượt trội so với 5.1K@50fps của Mavic 3 Pro, mang lại độ chi tiết cao hơn cho các dự án phim chuyên nghiệp. Cả hai đều quay 4K@120fps, phù hợp cho cảnh quay chậm mượt mà.
- Cả hai hỗ trợ D-Log 10-bit, HLG và định dạng H.264/H.265, đảm bảo màu sắc phong phú và linh hoạt trong hậu kỳ. Mavic 3 Pro Cine và Mavic 4 Pro Creator Combo bổ sung Apple ProRes (422/422 HQ/422 LT) cho quy trình làm việc chuyên nghiệp.
- Zoom số của Mavic 3 Pro có phạm vi rộng hơn (lên đến 28x), nhưng Mavic 4 Pro vẫn đáp ứng tốt với zoom 24x, đủ cho hầu hết các tình huống quay phim.
Ưu điểm: Mavic 4 Pro dẫn đầu về độ phân giải ảnh, chất lượng video và hiệu suất ánh sáng yếu. Mavic 3 Pro có zoom số rộng hơn, phù hợp cho các cảnh quay cần phóng đại xa.
Nhược điểm: Mavic 4 Pro có thể tạo ra file ảnh/video lớn hơn, đòi hỏi thiết bị lưu trữ và xử lý mạnh hơn.
3. Tính năng thông minh
Tính năng | DJI Mavic 3 Pro | DJI Mavic 4 Pro |
---|---|---|
Chế độ thông minh | ActiveTrack 5.0, Spotlight, POI, QuickShot (Dronie, Rocket, Circle, Helix), Waypoint, Hyperlapse, Mastershots | ActiveTrack 360, Spotlight, POI, QuickShot (Dronie, Rocket, Circle, Helix), Waypoint, Hyperlapse, Mastershots |
Gimbal | 3 trục (nghiêng, lăn, xoay), nghiêng -90° đến +35° | Infinity 360°, nghiêng -90° đến +70°, xoay 360° |
- ActiveTrack, Spotlight, POI, QuickShot:
- Cả hai drone hỗ trợ ActiveTrack (theo dõi đối tượng), Spotlight (giữ đối tượng ở trung tâm), Point of Interest (quay vòng quanh điểm cố định) và QuickShot (các chế độ quay tự động như Dronie, Rocket, Circle, Helix).
- Mavic 4 Pro nâng ActiveTrack 360 cải tiến so với ActiveTrack 5.0 của Mavic 3 Pro, cho phép theo dõi đối tượng linh hoạt hơn, đặc biệt trong các cảnh phức tạp với nhiều chuyển động.
- Waypoint, Hyperlapse, Mastershots:
- Cả hai hỗ trợ Waypoint Flight (lập kế hoạch đường bay), Hyperlapse (video tua nhanh thời gian) và Mastershots (tự động tạo video ngắn với các góc quay chuyên nghiệp). Các chế độ này hoạt động tương tự trên cả hai drone, giúp người dùng dễ dàng tạo nội dung sáng tạo mà không cần kỹ năng bay phức tạp.
- Gimbal: Gimbal Infinity 360° của Mavic 4 Pro là điểm nhấn, cho phép xoay 360° và nghiêng lên đến 70°, mang lại các góc quay độc đáo (như nhìn thẳng lên trên). Mavic 3 Pro sử dụng gimbal 3 trục truyền thống, giới hạn ở góc nghiêng +35°, phù hợp cho các cảnh quay thông thường nhưng kém linh hoạt hơn.
Ưu điểm: Mavic 4 Pro vượt trội với ActiveTrack 360 và gimbal Infinity, lý tưởng cho các cảnh quay sáng tạo. Mavic 3 Pro vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu quay phim cơ bản.
Nhược điểm: Không có khác biệt đáng kể về các chế độ Waypoint, Hyperlapse, Mastershots.
4. Tính năng an toàn & cảm biến
Tính năng | DJI Mavic 3 Pro | DJI Mavic 4 Pro |
---|---|---|
Cảm biến tránh chướng ngại vật | Toàn hướng (binocular vision, hồng ngoại dưới) | Toàn hướng (binocular vision, LiDAR phía trước, cảm biến 0.1-lux) |
RTH thông minh | Có, Advanced RTH | Có, Advanced RTH |
Hệ thống định vị | GPS, Galileo, BeiDou | GPS, Galileo, BeiDou |
APAS | APAS 5.0 (tự động né tránh) | APAS 5.0 (tự động né tránh) |
- Cảm biến tránh chướng ngại vật:
- Cả hai drone đều có hệ thống cảm biến toàn hướng (trước, sau, trên, dưới, hai bên), sử dụng công nghệ binocular vision để phát hiện chướng ngại vật trong mọi hướng. Mavic 3 Pro bổ sung cảm biến hồng ngoại dưới để hỗ trợ hạ cánh chính xác.
- Mavic 4 Pro nâng cấp với LiDAR phía trước (đo khoảng cách chính xác hơn) và cảm biến ánh sáng yếu 0.1-lux, cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật trong điều kiện thiếu sáng, như hoàng hôn hoặc trong rừng rậm.
- RTH thông minh: Cả hai hỗ trợ Advanced Return to Home (RTH), tự động quay về điểm xuất phát khi pin yếu, mất tín hiệu hoặc người dùng kích hoạt. RTH sử dụng GPS, Galileo và BeiDou để định vị chính xác, với khả năng tự động né chướng ngại vật trên đường về.
- APAS: Cả hai sử dụng APAS 5.0, cho phép drone tự động lập kế hoạch đường bay để né tránh chướng ngại vật mà không cần dừng lại, đảm bảo bay mượt mà trong môi trường phức tạp.
Ưu điểm: Mavic 4 Pro an toàn hơn trong điều kiện ánh sáng yếu nhờ LiDAR và cảm biến 0.1-lux. Mavic 3 Pro vẫn rất đáng tin cậy với hệ thống toàn hướng.
Nhược điểm: Không có cải tiến đáng kể về APAS hoặc RTH giữa hai drone.
5. Hiệu năng bay
Tính năng | DJI Mavic 3 Pro | DJI Mavic 4 Pro |
---|---|---|
Thời gian bay tối đa | 43 phút (thực tế ~37-40 phút) | 51 phút (thực tế ~45-48 phút) |
Tốc độ ngang tối đa | 21 m/s (75.6 km/h) | 27 m/s (97.2 km/h) |
Sức cản gió | 12 m/s (43.2 km/h) | 12 m/s (43.2 km/h) |
Phạm vi truyền tín hiệu | O3+, 15km (FCC), 8km (CE) | O4+, 30km (FCC), 10km (CE) |
- Thời gian bay:
- Mavic 4 Pro có thời gian bay tối đa 51 phút, dài hơn 8 phút so với 43 phút của Mavic 3 Pro, nhờ pin dung lượng cao hơn (95Wh so với 77Wh). Trong điều kiện thực tế (gió nhẹ, không quay video liên tục), thời gian bay giảm còn khoảng 45-48 phút (Mavic 4 Pro) và 37-40 phút (Mavic 3 Pro).
- Thời gian bay dài hơn của Mavic 4 Pro rất hữu ích cho các dự án quay phim kéo dài hoặc chụp ảnh ở địa điểm xa.
- Tốc độ bay: Mavic 4 Pro đạt tốc độ tối đa 27 m/s (97.2 km/h), nhanh hơn đáng kể so với 21 m/s (75.6 km/h) của Mavic 3 Pro, phù hợp cho các cảnh quay hành động hoặc di chuyển nhanh.
- Sức cản gió: Cả hai chịu được gió lên đến 12 m/s (43.2 km/h), tương đương cấp 6 trên thang Beaufort, đảm bảo ổn định khi bay ở bãi biển hoặc khu vực đồi núi.
- Hệ thống truyền dẫn hình ảnh:
- Mavic 3 Pro sử dụng O3+, cho phạm vi truyền tín hiệu 15km (FCC) hoặc 8km (CE), với độ trễ thấp và chất lượng hình ảnh Full HD.
- Mavic 4 Pro nâng cấp lên O4+, mở rộng phạm vi lên 30km (FCC) hoặc 10km (CE), cải thiện độ ổn định tín hiệu ở khoảng cách xa hoặc trong môi trường có nhiễu.
Ưu điểm: Mavic 4 Pro vượt trội về thời gian bay, tốc độ và phạm vi truyền tín hiệu, lý tưởng cho các nhiệm vụ tầm xa. Mavic 3 Pro vẫn đủ mạnh cho hầu hết các ứng dụng chuyên nghiệp.
Nhược điểm: Sức cản gió tương đương, không có cải tiến ở khía cạnh này.
6. Trải nghiệm sử dụng
Tính năng | DJI Mavic 3 Pro | DJI Mavic 4 Pro |
---|---|---|
Điều khiển | DJI RC, DJI RC Pro, RC-N1 | DJI RC, DJI RC Pro, DJI RC Pro 2 |
Ứng dụng | DJI Fly (chỉnh tay, livestream, chế độ thông minh) | DJI Fly (chỉnh tay, livestream, chế độ thông minh) |
Phụ kiện | Fly More Combo (3 pin, hub sạc, túi), ND filter (ND4/8/16/32), sạc 65W | Fly More Combo (3 pin, hub sạc, túi), ND filter (ND4/8/16/32/64), sạc 240W |
- Điều khiển:
- Cả hai tương thích với DJI RC (màn hình tích hợp 5.5 inch), DJI RC Pro (màn hình 5.5 inch, hiệu năng cao) và RC-N1 (dùng với điện thoại).
- Mavic 4 Pro bổ sung DJI RC Pro 2 với màn hình Mini-LED 7 inch, độ sáng 2000 nits, cải thiện khả năng quan sát dưới ánh sáng mạnh. Điều khiển của cả hai đều có nút bấm vật lý, cần gạt chính xác và hỗ trợ tùy chỉnh thông qua ứng dụng.
- Ứng dụng:
- Cả hai sử dụng DJI Fly, cung cấp giao diện trực quan để điều chỉnh thủ công (ISO, tốc độ màn trập, khẩu độ), kích hoạt chế độ thông minh, livestream lên YouTube/Facebook và lập kế hoạch đường bay.
- Ứng dụng hỗ trợ cập nhật firmware, đảm bảo drone luôn có tính năng mới nhất. Không có khác biệt đáng kể về trải nghiệm phần mềm giữa hai drone.
- Phụ kiện:
- Fly More Combo: Cả hai bao gồm 3 pin, hub sạc song song, túi đựng và bộ cánh dự phòng, giúp kéo dài thời gian sử dụng ngoài hiện trường.
- ND filter: Mavic 3 Pro có bộ ND4/8/16/32; Mavic 4 Pro bổ sung ND64, phù hợp hơn cho quay phim trong điều kiện ánh sáng mạnh (như bãi biển).
- Sạc: Mavic 4 Pro có sạc nhanh 240W, sạc đầy pin trong 50 phút (so với 96 phút của Mavic 3 Pro với sạc 65W). Hub sạc của Mavic 4 Pro cũng hỗ trợ sạc ba pin nhanh hơn (90 phút so với 120 phút).
Ưu điểm: Mavic 4 Pro có điều khiển RC Pro 2 cao cấp, sạc nhanh hơn và ND filter đa dạng hơn. Mavic 3 Pro vẫn đáp ứng tốt với các phụ kiện cơ bản.
Nhược điểm: RC Pro 2 của Mavic 4 Pro có thể không cần thiết với người dùng thông thường.
Giá bán và phân khúc người dùng
Tính năng | DJI Mavic 3 Pro | DJI Mavic 4 Pro |
---|---|---|
Giá khởi điểm | 44.990.000vnd | 49.990.000vnd |
Phiên bản cao cấp | Mavic 3 Pro Cine | Mavic 4 Pro Creator Combo |
Phân khúc người dùng | Chuyên nghiệp (làm phim, nhiếp ảnh) | Chuyên nghiệp cao cấp (làm phim, nhiếp ảnh, sáng tạo nội dung) |
- Giá bán:
- Mavic 3 Pro: Giá khởi điểm 44tr990 (bản tiêu chuẩn), Fly More Combo 63tr690, và bản Cine (hỗ trợ Apple ProRes, 1TB SSD) 102tr800
- Mavic 4 Pro: Giá khởi điểm 49tr990, Fly More Combo 61tr, và Creator Combo (Apple ProRes, 2TB SSD) 79tr.
- Phân khúc người dùng:
- Mavic (Mavic 3 Pro, Mavic 4 Pro): Dành cho các nhà làm phim, nhiếp ảnh gia và sáng tạo nội dung chuyên nghiệp, cần chất lượng hình ảnh cao cấp, thời gian bay dài và tính năng thông minh. Mavic 4 Pro hướng đến những người muốn hiệu suất tối đa, trong khi Mavic 3 Pro phù hợp với ngân sách thấp hơn.
Ưu điểm: Mavic 3 Pro có giá khởi điểm thấp hơn, dễ tiếp cận hơn. Mavic 4 Pro cung cấp nhiều giá trị hơn cho người dùng chuyên nghiệp với các tính năng cao cấp.
Nhược điểm: Mavic 4 Pro đắt hơn và khó mua tại một số thị trường.
Kết luận & đề xuất
DJI Mavic 4 Pro là một bước tiến vượt bậc so với Mavic 3 Pro, với camera chính 100MP, camera tele xa 50MP, quay video 6K@60fps, thời gian bay 51 phút, phạm vi truyền tín hiệu 30km và các tính năng tiên tiến như ActiveTrack 360, gimbal Infinity 360° và LiDAR. Những cải tiến này khiến Mavic 4 Pro trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà làm phim, nhiếp ảnh gia và sáng tạo nội dung cần chất lượng hình ảnh tối ưu và hiệu suất bay vượt trội.
Mavic 3 Pro, dù ra mắt sớm hơn, vẫn là một drone mạnh mẽ với hệ thống ba camera Hasselblad, thời gian bay 43 phút và giá cả phải chăng hơn. Nó đáp ứng tốt các nhu cầu quay phim và chụp ảnh chuyên nghiệp, đặc biệt cho những ai không cần các tính năng tiên tiến nhất của Mavic 4 Pro.
Đề xuất lựa chọn:
- Chọn DJI Mavic 3 Pro nếu:
- Bạn muốn một drone chuyên nghiệp với giá hợp lý 44tr990
- Bạn cần một drone nhẹ hơn (958g) và không yêu cầu độ phân giải ảnh/video cao nhất.
- Bạn ưu tiên tính sẵn có tại các thị trường như Mỹ, nơi Mavic 4 Pro có thể khó mua.
- Phù hợp với: Nhà làm phim độc lập, nhiếp ảnh gia sự kiện, hoặc doanh nghiệp nhỏ sản xuất nội dung.
- Chọn DJI Mavic 4 Pro nếu:
- Bạn cần chất lượng hình ảnh tối đa (100MP, 6K@60fps) và hiệu suất ánh sáng yếu vượt trội.
- Bạn muốn thời gian bay dài (51 phút), phạm vi bay xa (30km) và các tính năng như LiDAR, ActiveTrack 360.
- Bạn sẵn sàng trả giá cao hơn 49tr990
- Phù hợp với: Đạo diễn phim chuyên nghiệp, studio sản xuất lớn, hoặc nhiếp ảnh gia cần ảnh in khổ lớn.
Lưu ý: Nếu bạn đã sở hữu Mavic 3 Pro và hài lòng với hiệu suất của nó, việc nâng cấp lên Mavic 4 Pro chỉ cần thiết nếu bạn cần độ phân giải cao hơn, góc quay linh hoạt hơn hoặc thời gian bay dài hơn. Đối với người mới, hãy cân nhắc ngân sách và mục đích sử dụng để chọn giữa hai drone này hoặc các dòng khác như DJI Mini hoặc DJI Air.
Bài viết liên quan: